中文 Trung Quốc
匹敵
匹敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải tương đương
để được tốt phù hợp
đối thủ
匹敵 匹敌 phát âm tiếng Việt:
[pi3 di2]
Giải thích tiếng Anh
to be equal to
to be well-matched
rival
匹耦 匹耦
匹茲堡 匹兹堡
匹配 匹配
匽 匽
匾 匾
匾額 匾额