中文 Trung Quốc
  • 匶 繁體中文 tranditional chinese
  • 匶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 柩 [jiu4]
匶 匶 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 柩[jiu4]