中文 Trung Quốc
  • 匹 繁體中文 tranditional chinese
  • 匹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mate
  • một trong một cặp
匹 匹 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1]

Giải thích tiếng Anh
  • mate
  • one of a pair