中文 Trung Quốc
匯演
汇演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh hiệu suất
匯演 汇演 phát âm tiếng Việt:
[hui4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
joint performance
匯率 汇率
匯票 汇票
匯編 汇编
匯總 汇总
匯聚 汇聚
匯豐 汇丰