中文 Trung Quốc
匯率
汇率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ giá hối đoái
匯率 汇率 phát âm tiếng Việt:
[hui4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
exchange rate
匯票 汇票
匯編 汇编
匯編語言 汇编语言
匯聚 汇聚
匯豐 汇丰
匯豐銀行 汇丰银行