中文 Trung Quốc
匯流
汇流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của sông vv) để hội tụ
hội tụ
匯流 汇流 phát âm tiếng Việt:
[hui4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
(of rivers etc) to converge
convergence
匯流環 汇流环
匯演 汇演
匯率 汇率
匯編 汇编
匯編語言 汇编语言
匯總 汇总