中文 Trung Quốc
匯業財經集團
汇业财经集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Delta Asia tài chính Group (Ma cao)
匯業財經集團 汇业财经集团 phát âm tiếng Việt:
[Hui4 ye4 Cai2 jing1 Ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
Delta Asia Financial Group (Macau)
匯業銀行 汇业银行
匯款 汇款
匯水 汇水
匯流 汇流
匯流環 汇流环
匯演 汇演