中文 Trung Quốc
匯水
汇水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí chuyển tiền
匯水 汇水 phát âm tiếng Việt:
[hui4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
remittance fee
匯注 汇注
匯流 汇流
匯流環 汇流环
匯率 汇率
匯票 汇票
匯編 汇编