中文 Trung Quốc
匯差
汇差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khác biệt trong tỷ giá ngoại tệ trong khu vực khác nhau
匯差 汇差 phát âm tiếng Việt:
[hui4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
difference in exchange rates in different regions
匯攏 汇拢
匯業財經集團 汇业财经集团
匯業銀行 汇业银行
匯水 汇水
匯注 汇注
匯流 汇流