中文 Trung Quốc
匪盜
匪盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cướp
匪盜 匪盗 phát âm tiếng Việt:
[fei3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
bandit
匪穴 匪穴
匪首 匪首
匭 匦
匯價 汇价
匯兌 汇兑
匯入 汇入