中文 Trung Quốc
匪徒
匪徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gangster
cướp
匪徒 匪徒 phát âm tiếng Việt:
[fei3 tu2]
Giải thích tiếng Anh
gangster
bandit
匪徒集團 匪徒集团
匪盜 匪盗
匪穴 匪穴
匭 匦
匯 汇
匯價 汇价