中文 Trung Quốc
北市區
北市区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố Bắc
北市區 北市区 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 shi4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
North city district
北師大 北师大
北平 北平
北征 北征
北愛爾蘭 北爱尔兰
北戴河 北戴河
北戴河區 北戴河区