中文 Trung Quốc- 北戴河區
- 北戴河区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Beidaihe huyện Tần Hoàng đảo thành phố 秦皇島市|秦皇岛市 [Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei
北戴河區 北戴河区 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Beidaihe district of Qinhuangdao city 秦皇島市|秦皇岛市[Qin2 huang2 dao3 shi4], Hebei