中文 Trung Quốc
北征
北征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo quân chinh phạt phía bắc
北征 北征 phát âm tiếng Việt:
[bei3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
punitive expedition to the north
北愛 北爱
北愛爾蘭 北爱尔兰
北戴河 北戴河
北投 北投
北投區 北投区
北斗 北斗