中文 Trung Quốc- 北平
- 北平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Peiping hoặc Beiping (tên của Bắc Kinh ở thời kỳ khác nhau, đặc biệt năm 1928-1949)
北平 北平 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Peiping or Beiping (name of Beijing at different periods, esp. 1928-1949)