中文 Trung Quốc
北伐軍
北伐军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội viễn chinh phương Bắc
北伐軍 北伐军 phát âm tiếng Việt:
[bei3 fa2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
the Northern Expeditionary Army
北佬 北佬
北侖 北仑
北侖區 北仑区
北側 北侧
北冕座 北冕座
北冰洋 北冰洋