中文 Trung Quốc
北冕座
北冕座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corona Borealis (chòm sao)
北冕座 北冕座 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 mian3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Corona Borealis (constellation)
北冰洋 北冰洋
北區 北区
北半球 北半球
北卡羅來納州 北卡罗来纳州
北印度語 北印度语
北叟失馬 北叟失马