中文 Trung Quốc
北佬
北佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
XIII, người từ miền bắc Trung Quốc (Quảng Đông)
北佬 北佬 phát âm tiếng Việt:
[bei3 lao3]
Giải thích tiếng Anh
northerner, person from Northern China (Cantonese)
北侖 北仑
北侖區 北仑区
北倉區 北仓区
北冕座 北冕座
北冰洋 北冰洋
北區 北区