中文 Trung Quốc
北冰洋
北冰洋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bắc Băng Dương
北冰洋 北冰洋 phát âm tiếng Việt:
[Bei3 bing1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
Arctic ocean
北區 北区
北半球 北半球
北卡羅來納 北卡罗来纳
北印度語 北印度语
北叟失馬 北叟失马
北史 北史