中文 Trung Quốc
化肥
化肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân bón
化肥 化肥 phát âm tiếng Việt:
[hua4 fei2]
Giải thích tiếng Anh
fertilizer
化腐朽為神奇 化腐朽为神奇
化膿 化脓
化膿性 化脓性
化裝 化装
化解 化解
化身 化身