中文 Trung Quốc- 化解
- 化解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giải tán
- để giải quyết (mâu thuẫn)
- để xua tan (nghi ngờ)
- để sắt ra (khó khăn)
- để gỡ (xung đột)
- để vô hiệu hóa (sợ hãi)
化解 化解 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dissolve
- to resolve (contradictions)
- to dispel (doubts)
- to iron out (difficulties)
- to defuse (conflicts)
- to neutralize (fears)