中文 Trung Quốc
  • 化解 繁體中文 tranditional chinese化解
  • 化解 简体中文 tranditional chinese化解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải tán
  • để giải quyết (mâu thuẫn)
  • để xua tan (nghi ngờ)
  • để sắt ra (khó khăn)
  • để gỡ (xung đột)
  • để vô hiệu hóa (sợ hãi)
化解 化解 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dissolve
  • to resolve (contradictions)
  • to dispel (doubts)
  • to iron out (difficulties)
  • to defuse (conflicts)
  • to neutralize (fears)