中文 Trung Quốc
  • 化裝 繁體中文 tranditional chinese化裝
  • 化装 简体中文 tranditional chinese化装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của diễn viên) để bù đắp
  • để che giấu bản thân
化裝 化装 phát âm tiếng Việt:
  • [hua4 zhuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of actors) to make up
  • to disguise oneself