中文 Trung Quốc
化裝
化装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của diễn viên) để bù đắp
để che giấu bản thân
化裝 化装 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
(of actors) to make up
to disguise oneself
化解 化解
化身 化身
化開 化开
化隆回族自治縣 化隆回族自治县
化隆縣 化隆县
化險為夷 化险为夷