中文 Trung Quốc
化膿
化脓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để fester
để ra.
bị nhiễm bệnh
化膿 化脓 phát âm tiếng Việt:
[hua4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
to fester
to suppurate
to be infected
化膿性 化脓性
化蛹 化蛹
化裝 化装
化身 化身
化開 化开
化隆 化隆