中文 Trung Quốc
化武
化武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí hóa học
Abbr cho 化學武器|化学武器 [hua4 xue2 wu3 qi4]
化武 化武 phát âm tiếng Việt:
[hua4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
chemical weapon
abbr. for 化學武器|化学武器[hua4 xue2 wu3 qi4]
化油器 化油器
化為泡影 化为泡影
化為烏有 化为乌有
化療 化疗
化石 化石
化石燃料 化石燃料