中文 Trung Quốc
化石
化石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa thạch
化石 化石 phát âm tiếng Việt:
[hua4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
fossil
化石燃料 化石燃料
化石群 化石群
化糞池 化粪池
化纖 化纤
化肥 化肥
化腐朽為神奇 化腐朽为神奇