中文 Trung Quốc
化油器
化油器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ chế hòa khí
化油器 化油器 phát âm tiếng Việt:
[hua4 you2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
carburetor
化為泡影 化为泡影
化為烏有 化为乌有
化痰 化痰
化石 化石
化石燃料 化石燃料
化石群 化石群