中文 Trung Quốc
化石燃料
化石燃料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiên liệu hóa thạch
化石燃料 化石燃料 phát âm tiếng Việt:
[hua4 shi2 ran2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
fossil fuel
化石群 化石群
化糞池 化粪池
化緣 化缘
化肥 化肥
化腐朽為神奇 化腐朽为神奇
化膿 化脓