中文 Trung Quốc
化日
化日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng mặt trời
Ban ngày
化日 化日 phát âm tiếng Việt:
[hua4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
sunlight
daytime
化武 化武
化油器 化油器
化為泡影 化为泡影
化痰 化痰
化療 化疗
化石 化石