中文 Trung Quốc
化敵為友
化敌为友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển đổi một kẻ thù thành một người bạn (thành ngữ)
化敵為友 化敌为友 phát âm tiếng Việt:
[hua4 di2 wei2 you3]
Giải thích tiếng Anh
to convert an enemy into a friend (idiom)
化日 化日
化武 化武
化油器 化油器
化為烏有 化为乌有
化痰 化痰
化療 化疗