中文 Trung Quốc
化工廠
化工厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy hoá chất
化工廠 化工厂 phát âm tiếng Việt:
[hua4 gong1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
chemical factory
化干戈為玉帛 化干戈为玉帛
化德 化德
化德縣 化德县
化敵為友 化敌为友
化日 化日
化武 化武