中文 Trung Quốc
化學家
化学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà hóa học
化學家 化学家 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
chemist
化學工業 化学工业
化學工程 化学工程
化學師 化学师
化學彈藥 化学弹药
化學性 化学性
化學性質 化学性质