中文 Trung Quốc
化學品
化学品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa chất
化學品 化学品 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
chemicals
化學家 化学家
化學工業 化学工业
化學工程 化学工程
化學式 化学式
化學彈藥 化学弹药
化學性 化学性