中文 Trung Quốc
化學劑量計
化学剂量计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa học dosimeter
化學劑量計 化学剂量计 phát âm tiếng Việt:
[hua4 xue2 ji4 liang4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
chemical dosimeter
化學反應 化学反应
化學品 化学品
化學家 化学家
化學工程 化学工程
化學師 化学师
化學式 化学式