中文 Trung Quốc
匐
匐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi suy nhược
匐 匐 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
to fall prostrate
匑 匑
匔 匔
匕 匕
化 化
化 化
化作 化作