中文 Trung Quốc
  • 包餃子 繁體中文 tranditional chinese包餃子
  • 包饺子 简体中文 tranditional chinese包饺子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bọc jiaozi (bánh bao hấp hoặc potstickers)
包餃子 包饺子 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 jiao3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to wrap jiaozi (dumplings or potstickers)