中文 Trung Quốc
匆
匆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
vội vã
匆 匆 phát âm tiếng Việt:
[cong1]
Giải thích tiếng Anh
hurried
hasty
匆促 匆促
匆匆 匆匆
匆卒 匆卒
匆猝 匆猝
匆遽 匆遽
匈 匈