中文 Trung Quốc
包養
包养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho
để giữ cho (tình nhân)
包養 包养 phát âm tiếng Việt:
[bao1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to provide for
to keep (a mistress)
包龍圖 包龙图
匆 匆
匆促 匆促
匆卒 匆卒
匆忙 匆忙
匆猝 匆猝