中文 Trung Quốc
  • 匆忙 繁體中文 tranditional chinese匆忙
  • 匆忙 简体中文 tranditional chinese匆忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vội vã
  • vội vã
匆忙 匆忙 phát âm tiếng Việt:
  • [cong1 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • hasty
  • hurried