中文 Trung Quốc
匆忙
匆忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vã
vội vã
匆忙 匆忙 phát âm tiếng Việt:
[cong1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
hasty
hurried
匆猝 匆猝
匆遽 匆遽
匈 匈
匈奴 匈奴
匈牙利 匈牙利
匈牙利語 匈牙利语