中文 Trung Quốc
利津縣
利津县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dinh quận thuộc Đông dinh 東營|东营 [Dong1 ying2], Shandong
利津縣 利津县 phát âm tiếng Việt:
[Li4 jin1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Lijin county in Dongying 東營|东营[Dong1 ying2], Shandong
利潤 利润
利潤率 利润率
利爪 利爪
利率 利率
利瑪竇 利玛窦
利用 利用