中文 Trung Quốc
利用
利用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác
để làm cho việc sử dụng
để sử dụng
để tận dụng lợi thế của
để sử dụng
利用 利用 phát âm tiếng Việt:
[li4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to exploit
to make use of
to use
to take advantage of
to utilize
利用人工吹氣 利用人工吹气
利益 利益
利益集團 利益集团
利祿 利禄
利祿薰心 利禄薰心
利納克斯 利纳克斯