中文 Trung Quốc
利爪
利爪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng vuốt sắc nét
Talon
利爪 利爪 phát âm tiếng Việt:
[li4 zhao3]
Giải thích tiếng Anh
sharp claw
talon
利物浦 利物浦
利率 利率
利瑪竇 利玛窦
利用人工吹氣 利用人工吹气
利益 利益
利益集團 利益集团