中文 Trung Quốc
利潤率
利润率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận
利潤率 利润率 phát âm tiếng Việt:
[li4 run4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
profit margin
利爪 利爪
利物浦 利物浦
利率 利率
利用 利用
利用人工吹氣 利用人工吹气
利益 利益