中文 Trung Quốc
利息
利息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất (trên một khoản vay)
CL:筆|笔 [bi3]
利息 利息 phát âm tiếng Việt:
[li4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
interest (on a loan)
CL:筆|笔[bi3]
利息率 利息率
利慾 利欲
利慾心 利欲心
利手 利手
利於 利于
利是 利是