中文 Trung Quốc
利慾心
利欲心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cupidity
利慾心 利欲心 phát âm tiếng Việt:
[li4 yu4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
cupidity
利慾薰心 利欲熏心
利手 利手
利於 利于
利未記 利未记
利樂包 利乐包
利權 利权