中文 Trung Quốc
利手
利手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phối tay
handedness
利手 利手 phát âm tiếng Việt:
[li4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
dominant hand
handedness
利於 利于
利是 利是
利未記 利未记
利權 利权
利比亞 利比亚
利比里亞 利比里亚