中文 Trung Quốc
利於
利于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại lợi ích
để được tốt nhất
利於 利于 phát âm tiếng Việt:
[li4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to be beneficial
to be good for
利是 利是
利未記 利未记
利樂包 利乐包
利比亞 利比亚
利比里亞 利比里亚
利津 利津