中文 Trung Quốc
包括內置配重
包括内置配重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích hợp trọng lượng (lặn)
包括內置配重 包括内置配重 phát âm tiếng Việt:
[bao1 kuo4 nei4 zhi4 pei4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
integrated weights (diving)
包拯 包拯
包探 包探
包換 包换
包攬詞訟 包揽词讼
包書皮 包书皮
包月 包月