中文 Trung Quốc
包攬詞訟
包揽词讼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vải cho vụ kiện (thành ngữ); để thực hành chicanery
包攬詞訟 包揽词讼 phát âm tiếng Việt:
[bao1 lan3 ci2 song4]
Giải thích tiếng Anh
to canvas for lawsuits (idiom); to practice chicanery
包書皮 包书皮
包月 包月
包柔氏螺旋體 包柔氏螺旋体
包氏螺旋體 包氏螺旋体
包河 包河
包河區 包河区