中文 Trung Quốc
包換
包换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo thay thế (của hàng hoá bị lỗi)
bảo hành
包換 包换 phát âm tiếng Việt:
[bao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to guarantee replacement (of faulty goods)
warranty
包攬 包揽
包攬詞訟 包揽词讼
包書皮 包书皮
包柔氏螺旋體 包柔氏螺旋体
包機 包机
包氏螺旋體 包氏螺旋体