中文 Trung Quốc
  • 包換 繁體中文 tranditional chinese包換
  • 包换 简体中文 tranditional chinese包换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đảm bảo thay thế (của hàng hoá bị lỗi)
  • bảo hành
包換 包换 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 huan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to guarantee replacement (of faulty goods)
  • warranty