中文 Trung Quốc
  • 包探 繁體中文 tranditional chinese包探
  • 包探 简体中文 tranditional chinese包探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thám tử (trong thời gian cũ)
包探 包探 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 tan4]

Giải thích tiếng Anh
  • detective (in former times)